Có 17 kết quả cho từ : 고되다
고되다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : khổ, vất vả, khó khăn
육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.
Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고되다 :
- khổ, vất vả, khó khăn
Cách đọc từ vựng 고되다 : [고되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc