Có 1 kết quả cho từ : 간호원
Nghĩa
1 : y tá viên
병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람.
Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân ở bệnh viện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간호원이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호원이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 看
khan , khán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간호원 :
- y tá viên
Cách đọc từ vựng 간호원 : [간호원]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc