Có 494 kết quả cho từ : 거리
Nghĩa
1 : cự li
두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau.
2 : cự li, khoảng cách
일정한 시간 동안에 이동할 만한 공간적으로 벌어진 사이.
Khoảng cách về mặt không gian di chuyển được trong khoảng thời gian nhất định
3 : khoảng cách
사람과 사람 사이에 느껴지는 가깝고 먼 정도.
Mức độ gần xa được cảm nhận giữa con người với con người.
4 : khoảng cách
비교하는 두 대상 사이의 차이.
Sự khác biệt giữa hai đối tượng so sánh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]거리가 가까워지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거리가 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거 - 距
cự
이 - 離
li , ly , lệ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거리 :
- cự li
- cự li, khoảng cách
- khoảng cách
- khoảng cách
Cách đọc từ vựng 거리 : [거ː리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc