Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 495 kết quả cho từ : 거리
거리2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cự li
두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau.
2 : cự li, khoảng cách
일정한 시간 동안에 이동할 만한 공간적으로 벌어진 사이.
Khoảng cách về mặt không gian di chuyển được trong khoảng thời gian nhất định
3 : khoảng cách
사람과 사람 사이에 느껴지는 가깝고 먼 정도.
Mức độ gần xa được cảm nhận giữa con người với con người.
4 : khoảng cách
비교하는 두 대상 사이의 차이.
Sự khác biệt giữa hai đối tượng so sánh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
거리가 가까워지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거리가 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정성껏 가꾼 난초아버지자랑거리였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가로등이 거리비추다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
겨울에는 해가 짧아서 거리가로등일찍 켜진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을이 되니 가로수에서 떨어진 낙엽거리에 휘날렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가물가물 깜빡거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자꾸 가물거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모습이 가물거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얼굴이 가물거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
거 - 距
cự
cách đây
이 - 離
li , ly , lệ
거리
cự li

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 거리 :
    1. cự li
    2. cự li, khoảng cách
    3. khoảng cách
    4. khoảng cách

Cách đọc từ vựng 거리 : [거ː리]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.