Có 7 kết quả cho từ : 데기
데기
Phụ tố - 접사
Nghĩa
1 : tay, người
‘그와 관련된 일을 하거나 그런 성질을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa "làm việc liên quan đến điều đó hoặc người có tính chất như vậy".
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데기 :
- tay, người
Cách đọc từ vựng 데기 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc