Chỉnh đốn đội ngũ hay tổ chức rời rạc, chuẩn bị chiến đấu.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 듬다갈,듬다가겠습니다,듬다가지 않,듬다가시겠습니다,듬다가요,듬다갑니다,듬다갑니까,듬다가는데,듬다가는,듬다간데,듬다갈데,듬다가고,듬다가면,듬다가며,듬다가도,듬다간다,듬다가다,듬다가게,듬다가서,듬다가야 한다,듬다가야 합니다,듬다가야 했습니다,듬다갔다,듬다갔습니다,듬다갑니다,듬다갔고,듬다가,듬다갔,듬다가,듬다간,듬다가라고 하셨다,듬다가졌다,듬다가지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가다듬다 :
điều chỉnh, tập trung
chỉnh, chỉnh đốn
điều hòa, điều tiết
chấn chỉnh
Cách đọc từ vựng 가다듬다 : [가다듬따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia