Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가다듬다
가다듬다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : điều chỉnh, tập trung
마음이나 정신 등을 바로잡다.
Lấy lại tinh thần hoặc tâm trạng.
2 : chỉnh, chỉnh đốn
몸가짐이나 자세 등을 단정하게 정리하다.
Chỉnh tư thế hoặc cơ thể cho ngay ngắn.
3 : điều hòa, điều tiết
목청이나 호흡 등을 고르게 조절하다.
Điều tiết giọng nói hay hô hấp… một cách đều đặn.
4 : chấn chỉnh
흐트러진 대열이나 조직 등을 정리하여 싸울 준비를 하다.
Chỉnh đốn đội ngũ hay tổ chức rời rạc, chuẩn bị chiến đấu.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 듬다갈,듬다가겠습니다,듬다가지 않,듬다가시겠습니다,듬다가요,듬다갑니다,듬다갑니까,듬다가는데,듬다가는,듬다간데,듬다갈데,듬다가고,듬다가면,듬다가며,듬다가도,듬다간다,듬다가다,듬다가게,듬다가서,듬다가야 한다,듬다가야 합니다,듬다가야 했습니다,듬다갔다,듬다갔습니다,듬다갑니다,듬다갔고,듬다가,듬다갔,듬다가,듬다간,듬다가라고 하셨다,듬다가졌다,듬다가지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가다듬다 :
    1. điều chỉnh, tập trung
    2. chỉnh, chỉnh đốn
    3. điều hòa, điều tiết
    4. chấn chỉnh

Cách đọc từ vựng 가다듬다 : [가다듬따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.