Có 4 kết quả cho từ : 신발
신발1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : giày dép
서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건.
Thứ dùng để bảo vệ bàn chân khi đứng hay bước đi (chủ yếu là khi ra khỏi nhà).
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 신발 :
- giày dép
Cách đọc từ vựng 신발 : [신발]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc