Có 2 kết quả cho từ : 걸걸하다
Nghĩa
1 : cởi mở, thoải mái
생김새나 성격이 시원스럽고 쾌활하다.
Vẻ mặt hoặc tính cách thoải mái và tươi tắn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]걸걸하게 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸걸하다 :
- cởi mở, thoải mái
Cách đọc từ vựng 걸걸하다 : [걸걸하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.