Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대회장
대회장
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khu vực đại hội
대회가 열리는 장소.
Nơi diễn ra đại hội.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대회장가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대회장크다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대회장멀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번에 우승한 팀은 대회 이전부터 대회장미리 와서 규모동선점검하는 등 철저히 준비해 온 것으로 알려졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
본선 대회 진출자들은 첨부대회장 약도참고하셔서 늦지 않게 오시기 바랍니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 주에 열리는 댄스 경연 대회대회장올림픽 체육관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 도복입고 허리에 검은 띠를 두른 뒤 태권도 대회장으로 나갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시진핑 신시대 대형 구호가 내걸린 대회장에서 올해 69살의 시 주석은 1시간 45분 동안 연설에 나섰습니다.
Internet
시진핑 신시대라는 대형 구호가 내걸린 대회장에서 올해 69살의 시 주석은 1시간 45분 동안 연설에 나섰습니다.
Internet
시진핑 신시대라는 대형 구호가 내걸린 대회장에서 올해 69살의 시 주석은 1시간 45분 동안 연설에 나섰습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
장 - 場
tràng , trường
각축
đấu trường, vũ đài
회 - 會
cối , hội
가족
cuộc họp gia đình, họp mặt gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대회장 :
    1. khu vực đại hội

Cách đọc từ vựng 대회장 : [대ː회장]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.