Có 8 kết quả cho từ : 관용
Nghĩa
1 : sự khoan dung, sự đại lượng
다른 사람의 잘못을 너그러이 받아들이거나 용서함. 또는 그런 용서.
Việc dung thứ hoặc rộng lòng tiếp nhận sai sót của người khác. Hoặc sự dung thứ như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]관 - 寬
khoan
용 - 容
dong , dung
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관용 :
- sự khoan dung, sự đại lượng
Cách đọc từ vựng 관용 : [과뇽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc