Có 319 kết quả cho từ : 강
강1
Phụ tố - 접사
Nghĩa
1 : thuần, nguyên chất
'다른 것이 섞이지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
Tiền tố thêm nghĩa 'không lẫn lộn với thứ khác'.
2 : khô, chay
‘마른’ 또는 ‘물기가 없는’의 뜻을 더하는 접두사.
Tiền tố thêm nghĩa 'khô' hoặc 'không có nước'.
3 : gượng
‘억지스러운’의 뜻을 더하는 접두사.
Tiền tố thêm nghĩa 'gượng gạo, gượng ép'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강 :
- thuần, nguyên chất
- khô, chay
- gượng
Cách đọc từ vựng 강 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc