Có 2 kết quả cho từ : 까물까물하다
까물까물하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : lập lòe, chập chờn
작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다.
Ngọn lửa nhỏ và yếu liên tục chuyển động như sắp tắt.
2 : thấp thoáng
물체가 보일 듯 말 듯 희미하다.
Vật thể di chuyển một cách mờ nhạt như nhìn thấy rồi lại không nhìn thấy.
3 : lờ mờ, loáng thoáng
의식이나 기억이 희미해져 흐릿하다.
Ký ức hay ý thức trở nên mờ nhạt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]눈이 까물까물해지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까물까물하다 :
- lập lòe, chập chờn
- thấp thoáng
- lờ mờ, loáng thoáng
Cách đọc từ vựng 까물까물하다 : [까물까물하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc