Có 1 kết quả cho từ : 껌벅거리다
껌벅거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chớp nháy, nhấp nháy
큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
2 : nháy mắt, chớp mắt
큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Mắt to liên tục nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]눈을 껌벅거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
등불이 껌벅거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껌벅거리다 :
- chớp nháy, nhấp nháy
- nháy mắt, chớp mắt
Cách đọc từ vựng 껌벅거리다 : [껌벅꺼리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc