Có 1 kết quả cho từ : 꼬마
꼬마
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bé con
(귀엽게 이르는 말로) 어린아이.
(cách nói dễ thương) Đứa bé nhỏ.
2 : cái nho nhỏ, cái be bé
(귀엽게 이르는 말로) 크기가 작은 물건.
(cách nói dễ thương) Đồ vật có kích thước nhỏ.
3 : cậu bé tí hon, chú lùn
(놀리는 말로) 키가 작은 사람.
(cách nói trêu chọc) Người có chiều cao thấp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬마 :
- bé con
- cái nho nhỏ, cái be bé
- cậu bé tí hon, chú lùn
Cách đọc từ vựng 꼬마 : [꼬마]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc