Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 조리하다
조리하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : làm vậy, làm thế
조렇게 하다.
Làm như thế.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 조리할,조리하겠습니다,조리하지 않,조리하시겠습니다,조리해요,조리합니다,조리합니까,조리하는데,조리하는,조리한데,조리할데,조리하고,조리하면,조리하며,조리해도,조리한다,조리하다,조리하게,조리해서,조리해야 한다,조리해야 합니다,조리해야 했습니다,조리했다,조리했습니다,조리합니다,조리했고,조리하,조리했,조리해,조리한,조리해라고 하셨다,조리해졌다,조리해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 조리하다 :
    1. làm vậy, làm thế

Cách đọc từ vựng 조리하다 : [조리하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.