Có 3 kết quả cho từ : 조리하다
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 3 )
조리하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : làm vậy, làm thế
조렇게 하다.
Làm như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 조리하다 :
- làm vậy, làm thế
Cách đọc từ vựng 조리하다 : [조리하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc