Có 2 kết quả cho từ : 존대
Nghĩa
1 : sự đối đãi cung kính, sự đối xử kính trọng
존경하여 받들어 대접하거나 대함.
Sự tiếp đãi hay đối xử tôn trọng và tôn kính.
2 : việc nói năng kính cẩn, việc nói năng lễ phép, cách nói lễ phép
존경하는 말투로 대함. 또는 그러한 말투.
Việc đối lại bằng cách nói tôn kính. Hoặc cách nói như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
존대를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 待
đãi
존 - 尊
tôn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 존대 :
- sự đối đãi cung kính, sự đối xử kính trọng
- việc nói năng kính cẩn, việc nói năng lễ phép, cách nói lễ phép
Cách đọc từ vựng 존대 : [존대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc