Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간부급
간부급
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cấp cán bộ
기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람들에 해당하는 등급.
Cấp bậc tương ứng những người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간부급에 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 뛰어난 실력으로 빠르게 승진하더니 젊은 나이간부급 인사가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부급에 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 뛰어난 실력으로 빠르게 승진하더니 젊은 나이간부급 인사가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 간부급 상사들 앞에서 발표를 해야 하는데 긴장되네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
C 씨 다른 간부급 인사라든가자기편이라고 항상 이야기를…. 세라믹 업계에서 평판이 남고 추천서 받아야 하고 이런 입장인 애들이어서 사실 적극적으로 대응할 수 없죠.
Internet
직원의 회삿돈 46억 원 횡령사내 불법 촬영 사건으로 국민건강보험공단의 도덕적 해이도마오른 가운데 건강보험심사평가원도 간부급 직원이 성 비위 사건으로 징계 처분사실최근 드러났습니다.
Internet
보건복지부 산하 위탁집행형 준정부기관인 심평원의 간부급 직원인 A씨는 2017년 9월과 2018년 8월 출장지에서 피해 여성 직원 B씨를 상대여러 차례 성희롱 발언하고, 성적 행동 등을 했다는 이유로 2020년 11월 강등 처분됐습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 幹
can , cán , hàn
cán bộ
급 - 級
cấp
mỗi cấp, các cấp
부 - 部
bẫu , bộ
các bộ phận

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간부급 :
    1. cấp cán bộ

Cách đọc từ vựng 간부급 : [간부끕]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.