Có 1 kết quả cho từ : 생각나다
Chủ đề : 500 động từ cơ bản
생각나다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nghĩ ra
새로운 생각이 머릿속에 떠오르다.
Suy nghĩ mới hiện lên trong đầu.
2 : nghĩ đến, nhớ ra, chợt nhớ
지나간 사건이나 일이 기억나다.
Nhớ ra sự kiện hay việc đã qua.
3 : nghĩ về, nghĩ ngợi
무엇이 그리워지거나 하고 싶어지다.
Trở nên nhớ hay muốn làm cái gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 생각나다 :
- nghĩ ra
- nghĩ đến, nhớ ra, chợt nhớ
- nghĩ về, nghĩ ngợi
Cách đọc từ vựng 생각나다 : [생강나다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc