Có 1 kết quả cho từ : 꽁치
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn
꽁치
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cá thu đao
머리 모양이 뾰족하고 몸통이 둥글고 길며, 등이 검푸르고 배가 흰 바닷물고기.
Cá biển đầu nhọn, thân tròn và dài, lưng màu xanh thẫm, bụng màu trắng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꽁치를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽁치 :
- cá thu đao
Cách đọc từ vựng 꽁치 : [꽁치]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.