Có 2 kết quả cho từ : 부사격
Nghĩa
1 : trạng cách
문장 안에서, 체언이 서술어를 꾸며 주는 구실을 함을 나타내는 격.
Cách thể hiện việc thể từ đóng vai trò bổ nghĩa cho vị ngữ trong câu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격 - 格
các , cách
부 - 副
phó , phốc , phức
사 - 詞
từ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 부사격 :
- trạng cách
Cách đọc từ vựng 부사격 : [부ː사껵]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.