Có 1 kết quả cho từ : 고렇다
고렇다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : như thế, như vậy
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
(cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng hay hành động giống như thế.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고렇다 :
- như thế, như vậy
Cách đọc từ vựng 고렇다 : [고러타]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc