Có 1 kết quả cho từ : 꽃밭
꽃밭
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cánh đồng hoa, vườn hoa
꽃이 많이 피어있거나 꽃을 심어 가꾸어 놓은 곳.
Nơi hoa nở nhiều hoặc nơi gieo trồng hoa.
2 : cánh đồng hoa, rừng hoa, vườn hoa
(비유적으로) 아름다운 여성들이 많이 모여 있는 곳.
(cách nói ẩn dụ) Nơi tập trung nhiều phụ nữ đẹp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃밭 :
- cánh đồng hoa, vườn hoa
- cánh đồng hoa, rừng hoa, vườn hoa
Cách đọc từ vựng 꽃밭 : [꼳빧]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc