Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 18 kết quả cho từ : 달리
달리1
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : khác (với)
다르게.
Một cách khác.
2 : đặc biệt
특별하게.
Một cách đặc biệt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
권준욱 중앙방역대책본부 부본부  이번 수도권 유행은 지난 신천지 유행달리 바이러스전파력이 높은 GH형일 가능성이 큽니다.
Kwon Jun-wook /Phó Giám đốc Trụ sở các biện pháp đối phó phòng thủ trung ương: Dịch bệnh này ở khu vực đô thị, không giống như dịch bệnh Shincheonji vừa qua, rất có thể là loại GH, có khả năng lây truyền virus cao.
가격표가 달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 봄을 맞아 집안 분위기를 바꾸려고 가구달리 배치하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무다른 나무들과 달리 기둥가무퇴퇴하네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제주도 해안 도로따라 달리다 보면 가무퇴퇴한 현무암많이 볼 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가뭄에 시달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 달리시작한 지 얼마 지나지 않아 호흡이 가빠졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
언니는 남자 친구에게 전화가 오면 평소달리 여성스럽게 가성을 내어 말한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아내는 처음가정적 이미지와는 달리 집안일별로 신경을 안 썼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가죽끈이 달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 달리 :
    1. khác với
    2. đặc biệt

Cách đọc từ vựng 달리 : [달리]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.