Có 1 kết quả cho từ : 귀향하다
Nghĩa
1 : về quê
고향으로 돌아가거나 돌아오다.
Quay về hoặc đi về quê hương.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 귀향할,귀향하겠습니다,귀향하지 않,귀향하시겠습니다,귀향해요,귀향합니다,귀향합니까,귀향하는데,귀향하는,귀향한데,귀향할데,귀향하고,귀향하면,귀향하며,귀향해도,귀향한다,귀향하다,귀향하게,귀향해서,귀향해야 한다,귀향해야 합니다,귀향해야 했습니다,귀향했다,귀향했습니다,귀향합니다,귀향했고,귀향하,귀향했,귀향해,귀향한,귀향해라고 하셨다,귀향해졌다,귀향해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀향하다 :
- về quê
Cách đọc từ vựng 귀향하다 : [귀ː향하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.