Có 4 kết quả cho từ : 경유
Nghĩa
1 : sự quá cảnh, sự đi qua
목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나감.
Việc ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong quá trình đi đến điểm đến.
2 : sự thông qua
사무의 절차에서 어떤 부서를 거쳐 감.
Việc đi qua một phòng ban nào đó trong các công tác văn phòng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경유를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경유가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 經
kinh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경유 :
- sự quá cảnh, sự đi qua
- sự thông qua
Cách đọc từ vựng 경유 : [경유]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc