Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
19
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
난투하다
난투하다
[亂鬪하다]
Động từ - 동사
/난ː투하다/
Nghĩa
1 : đánh đấm loạn xạ, đánh nhau hỗn loạn
여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다.
Nhiều người trà trộn đánh cuồng loạn vào nhau.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 난투할,난투하겠습니다,난투하지 않,난투하시겠습니다,난투해요,난투합니다,난투합니까,난투하는데,난투하는,난투한데,난투할데,난투하고,난투하면,난투하며,난투해도,난투한다,난투하다,난투하게,난투해서,난투해야 한다,난투해야 합니다,난투해야 했습니다,난투했다,난투했습니다,난투합니다,난투했고,난투하,난투했,난투해,난투한,난투해라고 하셨다,난투해졌다,난투해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
난 - 亂
loạn
광란
[狂
亂
]
sự cuồng loạn, sự điên loạn
투 - 鬪
đấu
건
투
[健
鬪
]
sự chiến đấu ngoan cường, sự đấu tranh ngoan cường, tinh thần chiến đầu gan dạ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 난투하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 난투하다
:
đánh đấm loạn xạ, đánh nhau hỗn loạn
난투하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 난투하다
: [난ː투하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi