Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 난투하다
난투하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : đánh đấm loạn xạ, đánh nhau hỗn loạn
여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다.
Nhiều người trà trộn đánh cuồng loạn vào nhau.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 난투할,난투하겠습니다,난투하지 않,난투하시겠습니다,난투해요,난투합니다,난투합니까,난투하는데,난투하는,난투한데,난투할데,난투하고,난투하면,난투하며,난투해도,난투한다,난투하다,난투하게,난투해서,난투해야 한다,난투해야 합니다,난투해야 했습니다,난투했다,난투했습니다,난투합니다,난투했고,난투하,난투했,난투해,난투한,난투해라고 하셨다,난투해졌다,난투해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
난 - 亂
loạn
광란
sự cuồng loạn, sự điên loạn
투 - 鬪
đấu
sự chiến đấu ngoan cường, sự đấu tranh ngoan cường, tinh thần chiến đầu gan dạ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 난투하다 :
    1. đánh đấm loạn xạ, đánh nhau hỗn loạn

Cách đọc từ vựng 난투하다 : [난ː투하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.