Có 3 kết quả cho từ : 고사하다
Nghĩa
1 : chết khô
나무나 풀 등이 말라 죽다.
Cây cỏ bị khô dần rồi chết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정중하게 고사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수차례 고사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단호하게 고사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
끝내 고사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 枯
khô
사 - 死
tử
sự đấu tranh sinh tử, sự chiến đấu một mất một còn, cuộc chiến sinh tử, cuộc chiến một mất một còn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고사하다 :
- chết khô
Cách đọc từ vựng 고사하다 : [고사하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc