Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1815 kết quả cho từ : 되다
되다2
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : sượn, sống
밥이나 반죽 등이 물기가 적어 부드럽지 못하다.
Cơm hoặc cháo có lượng nước ít nên không mềm.
2 : căng
줄이 늘어지지 않고 팽팽하다.
Dây không dãn ra mà căng cứng.
3 : mệt, oải
일이 힘들어 감당하기 어렵다.
Công việc vất vả khó cán đáng
4 : sắt đá, lạnh lùng
매우 심하거나 모질다.
Rất nghiêm trọng và nhẫn tâm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 될,되겠습니다,되지 않,되시겠습니다,돼요,됩니다,됩니까,되는데,되는,된데,될데,되고,되면,되며,돼도,된다,되다,되게,돼서,돼야 한다,돼야 합니다,돼야 했습니다,됐다,됐습니다,됩니다,됐고,되,됐,돼,된,돼라고 하셨다,돼졌다,돼지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 되다 :
    1. sượn, sống
    2. căng
    3. mệt, oải
    4. sắt đá, lạnh lùng

Cách đọc từ vựng 되다 : [되ː다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.