Có 1 kết quả cho từ : 꽃꽂이하다
꽃꽂이하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cắm hoa
꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꽂아 꾸미다.
Cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃꽂이하다 :
- cắm hoa
Cách đọc từ vựng 꽃꽂이하다 : [꼳꼬지하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc