Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 구애
구애2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự vướng mắc, sự trở ngại, sự bó buộc
어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 함.
Việc làm cho không thể tự do làm một việc gì đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
구애하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구애를 받아들이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구애거절하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남자의 끈질긴 구애 덕분에 두 사람마침내 연인 사이발전하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
많은 여성들이 그 멋진 남자에게 구애하며 사랑표현하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구애를 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구애받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구애되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
판사는 개인감정판단구애를 받지 않고 오로지 법의 원칙대로 재판을 해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준의 소망부자가 되어 평생 돈의 구애 없이 사는 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 拘
câu , cù
sự khống chế, sự gò ép

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구애 :
    1. sự vướng mắc, sự trở ngại, sự bó buộc

Cách đọc từ vựng 구애 : [구애]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.