Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 중노동
중노동1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lao động năng nhọc
육체적으로 힘이 많이 드는 일.
Công việc mất nhiều sức lực về mặt thể xác.
2 : lao dịch
특정 집단에서 지게 하는 형벌의 하나.
Một trong những hình phạt bắt phải mang vác của cộng đồng người nhất định.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
중노동으로 자활하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중노동에 처하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중노동선고받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중노동받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역 범법자들은 일정 기간 동안 건축 공사장에서 일하는 중노동선고 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 불법 사기 혐의중노동 오 년에 처하게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중노동으로 고통받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중노동으로 고생하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중노동시달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중노동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
동 - 動
động
sự hoạt động, sự vận hành
중 - 重
trùng , trọng
sự nặng nề thêm, sự hệ trọng hơn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 중노동 :
    1. lao động năng nhọc
    2. lao dịch

Cách đọc từ vựng 중노동 : [중ː노동]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.