Có 1 kết quả cho từ : 중노동
Nghĩa
1 : lao động năng nhọc
육체적으로 힘이 많이 드는 일.
Công việc mất nhiều sức lực về mặt thể xác.
2 : lao dịch
특정 집단에서 지게 하는 형벌의 하나.
Một trong những hình phạt bắt phải mang vác của cộng đồng người nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]중노동에 처하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 중노동 :
- lao động năng nhọc
- lao dịch
Cách đọc từ vựng 중노동 : [중ː노동]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.