Có 4 kết quả cho từ : 경호
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 1 )
Nghĩa
1 : việc bảo vệ, việc hộ vệ, việc hộ tống
위험한 일에 대비하여 중요한 사람이나, 물건, 시설 등을 보호함.
Việc bảo vệ những người quan trọng hay đồ vật, trang thiết bị để đối phó với những việc nguy hiểm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 警
cảnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경호 :
- việc bảo vệ, việc hộ vệ, việc hộ tống
Cách đọc từ vựng 경호 : [경ː호]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.