Có 5 kết quả cho từ : 기왕
Nghĩa
1 : (việc, sự) đã rồi, lúc trước, khi trước
이미 지나간 때.
Khi đã qua.
Ví dụ
[Được tìm tự động]기왕부터 예정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 旣
kí , ký
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기왕 :
- việc, sự đã rồi, lúc trước, khi trước
Cách đọc từ vựng 기왕 : [기왕]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc