Có 3 kết quả cho từ : 개축
Nghĩa
1 : sự tái thiết
건물이나 시설물을 고쳐서 다시 지음.
Việc sửa chữa và xây dựng lại tòa nhà hay công trình kiến trúc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근에 개축되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학교가 개축되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주택이 개축되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도로가 개축되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
담장이 개축되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 改
cải
축 - 築
trúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개축 :
- sự tái thiết
Cách đọc từ vựng 개축 : [개ː축]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.