Có 3 kết quả cho từ : 대망
대망
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự mong đợi, sự chờ đợi đã lâu
많은 사람들이 몹시 기다리고 바라는 것.
Việc mà nhiều người chờ đợi và kỳ vọng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과대망상이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대망 :
- sự mong đợi, sự chờ đợi đã lâu
Cách đọc từ vựng 대망 : [대ː망]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc