Có 1 kết quả cho từ : 검인정
Nghĩa
1 : sự phê chuẩn, sự duyệt
교과서 등을 정부 기관에서 미리 검사하여 써도 좋다고 인정함.
Những thứ như sách giáo khoa đã được cơ quan chính phủ kiểm tra trước và công nhận có thể dùng.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검인정 :
- sự phê chuẩn, sự duyệt
Cách đọc từ vựng 검인정 : [거ː민정]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.