Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 검인정
검인정
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phê chuẩn, sự duyệt
교과서 등을 정부 기관에서 미리 검사하여 써도 좋다고 인정함.
Những thứ như sách giáo khoa đã được cơ quan chính phủ kiểm tra trước và công nhận có thể dùng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
검인정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검인정통과하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검인정받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다음 학기 교재어떤 검인정 교과서채택할지 의논할 것입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 출판사에서 만든 국어 교과서검인정통과해서 각 학교보급되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교재학원으로 만든 것이라서 검인정필요 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교재학원으로 만든 것이라서 검인정필요 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
검 - 檢
kiểm
sự giam giữ, sự bắt giữ
인 - 認
nhận
sự phê chuẩn, sự duyệt
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 검인정 :
    1. sự phê chuẩn, sự duyệt

Cách đọc từ vựng 검인정 : [거ː민정]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.