Có 1 kết quả cho từ : 개혁하다
Nghĩa
1 : đổi mới, cải cách
불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고치다.
Đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 改
cải
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개혁하다 :
- đổi mới, cải cách
Cách đọc từ vựng 개혁하다 : [개ː혀카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc