Có 1 kết quả cho từ : 고즈음
고즈음
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khoảng khi đó, khoảng lúc đó
과거의 어느 때부터 어느 때까지의 꽤 짧은 시기.
Khoảng thời gian khá ngắn từ lúc này tới lúc khác trong quá khứ.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고즈음 :
- khoảng khi đó, khoảng lúc đó
Cách đọc từ vựng 고즈음 : [고즈음]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.