Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 고즈음
고즈음
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khoảng khi đó, khoảng lúc đó
과거의 어느 때부터 어느 때까지의 꽤 짧은 시기.
Khoảng thời gian khá ngắn từ lúc này tới lúc khác trong quá khứ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아버지의 사업실패한 삼 년 전 고즈음부터 우리 가족생계가 어려워졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 고등학교입학고즈음에 키가 십 센티미터나 컸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고즈음 :
    1. khoảng khi đó, khoảng lúc đó

Cách đọc từ vựng 고즈음 : [고즈음]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.