Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가무퇴퇴할,가무퇴퇴하겠습니다,가무퇴퇴하지 않,가무퇴퇴하시겠습니다,가무퇴퇴해요,가무퇴퇴합니다,가무퇴퇴합니까,가무퇴퇴하는데,가무퇴퇴하는,가무퇴퇴한데,가무퇴퇴할데,가무퇴퇴하고,가무퇴퇴하면,가무퇴퇴하며,가무퇴퇴해도,가무퇴퇴한다,가무퇴퇴하다,가무퇴퇴하게,가무퇴퇴해서,가무퇴퇴해야 한다,가무퇴퇴해야 합니다,가무퇴퇴해야 했습니다,가무퇴퇴했다,가무퇴퇴했습니다,가무퇴퇴합니다,가무퇴퇴했고,가무퇴퇴하,가무퇴퇴했,가무퇴퇴해,가무퇴퇴한,가무퇴퇴해라고 하셨다,가무퇴퇴해졌다,가무퇴퇴해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가무퇴퇴하다 :
đen sạm
Cách đọc từ vựng 가무퇴퇴하다 : [가무퇴퇴하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia