Có 1 kết quả cho từ : 글쓰기
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 4 ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 3 ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 4
글쓰기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự viết văn, việc viết văn
생각이나 사실 등을 글로 써서 표현하는 일.
Việc viết bằng chữ biểu hiện suy nghĩ hay sự việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글쓰기를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 글쓰기 :
- sự viết văn, việc viết văn
Cách đọc từ vựng 글쓰기 : [글쓰기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc