Có 4 kết quả cho từ : 게다
게다1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : thêm vào, lại còn
그러한 데다가.
Cộng thêm vào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게다 :
- thêm vào, lại còn
Cách đọc từ vựng 게다 : [게다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc