Có 1 kết quả cho từ : 끝내다
끝내다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : kết thúc, chấm dứt, ngừng
일을 마지막까지 이루다.
Đến cuối cùng hoàn thành được công việc.
2 : kết thúc, chấm dứt
정해진 기간을 모두 보내다.
Trải qua hết tất cả thời gian đã định.
3 : kết thúc, chấm dứt
관계를 끊다.
Cắt đứt mối quan hệ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끝내다 :
- kết thúc, chấm dứt, ngừng
- kết thúc, chấm dứt
- kết thúc, chấm dứt
Cách đọc từ vựng 끝내다 : [끈내다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc