Có 6 kết quả cho từ : 덩실
덩실
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : (nhảy múa) tưng bừng
신이 나서 팔다리와 어깨를 흔들며 춤을 추는 모양.
Hình ảnh lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덩실 :
- nhảy múa tưng bừng
Cách đọc từ vựng 덩실 : [덩실]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.