Có 1 kết quả cho từ : 깃들다
깃들다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bao phủ, bao trùm
냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다.
Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập.
2 : tràn trề, ngập tràn
생각이나 감정 등이 어리거나 스미다.
Suy nghĩ hay tình cảm chứa chan hay thấm đẫm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깃들다 :
- bao phủ, bao trùm
- tràn trề, ngập tràn
Cách đọc từ vựng 깃들다 : [긷뜰다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc