Có 1 kết quả cho từ : 깎아내리다
깎아내리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : phỉ báng
인격이나 권위 등을 헐뜯어서 낮아지게 하다.
Nói xấu để làm giảm nhân cách, quyền thế.
2 : san bằng, san phẳng
산이나 언덕의 솟아오른 부분을 잘라 없애다.
Cắt bỏ phần nhô lên của núi đồi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깎아내리다 :
- phỉ báng
- san bằng, san phẳng
Cách đọc từ vựng 깎아내리다 : [까까내리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.