Có 3 kết quả cho từ : 통곡
Nghĩa
1 : sự khóc lóc thảm thiết, sự gào khóc
큰 소리로 슬피 욺.
Việc đau buồn và khóc to tiếng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]통곡에 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대성통곡을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡 - 哭
khốc
통 - 痛
thống
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 통곡 :
- sự khóc lóc thảm thiết, sự gào khóc
Cách đọc từ vựng 통곡 : [통ː곡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.