Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 과대망상증
과대망상증
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : chứng hoang tưởng
사실보다 지나치게 부풀려서 생각하고 그것을 사실로 믿어 버리는 증상.
Chứng thổi phồng quá mức sự thật rồi suy nghĩ và tin điều đó như sự thật.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
그는 과대망상증 환자자신에게 초능력이 있다고 생각해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과대망상증빠지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과대망상증에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과대망상증치료하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과대망상증보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과대망상증을 갖고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과대망상증이 심하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환자모든 일이 잘못될 것이라고 생각하며 불안해 하는 과대망상증을 갖고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남자는 큰 충격으로 과대망상증에 걸려 자신이 신이라고 생각했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 과대망상증 환자자신에게 초능력이 있다고 생각해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
과 - 誇
khoa , khoả
sự phóng đại, sự khuếch đại
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
망 - 妄
vong , vô , vọng
경거
sự manh động, sự hấp tấp, sự bất cẩn
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng
증 - 症
chứng , trưng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 과대망상증 :
    1. chứng hoang tưởng

Cách đọc từ vựng 과대망상증 : [과ː대망상쯩]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.