Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 11 kết quả cho từ : 말하다
말하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : nói
어떤 사실이나 자신의 생각 또는 느낌을 말로 나타내다.
Thể hiện bằng lời sự việc nào đó hay suy nghĩ cũng như cảm nhận của bản thân.
2 : nhờ vả
어떤 일을 부탁하다.
Nhờ việc nào đó.
3 : nói lên, phản ánh
어떤 현상이 어떤 사실을 나타내 보이다.
Hiện tượng nào đó thể hiện cho thấy sự thật nào đó.
4 : nói lên
어떤 뜻을 나타내다.
Thể hiện ý nghĩa nào đó.
5 : nói về, nói đến
어떤 것에 대하여 이야기하기 전에 그것을 확인하거나 강조하는 말.
Từ nhấn mạnh hay xác nhận một điều gì đó trước khi nói về điều đó.
6 : nói cách khác, nói một cách dễ hiểu
앞의 내용을 다른 쉬운 말로 바꾸거나 설명을 덧붙이는 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện ý thêm vào sự giải thích hay thay đổi nội dung phía trước bằng lời nói khác dễ hơn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 말할,말하겠습니다,말하지 않,말하시겠습니다,말해요,말합니다,말합니까,말하는데,말하는,말한데,말할데,말하고,말하면,말하며,말해도,말한다,말하다,말하게,말해서,말해야 한다,말해야 합니다,말해야 했습니다,말했다,말했습니다,말합니다,말했고,말하,말했,말해,말한,말해라고 하셨다,말해졌다,말해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 말하다 :
    1. nói
    2. nhờ vả
    3. nói lên, phản ánh
    4. nói lên
    5. nói về, nói đến
    6. nói cách khác, nói một cách dễ hiểu

Cách đọc từ vựng 말하다 : [말ː하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.