Thể hiện bằng lời sự việc nào đó hay suy nghĩ cũng như cảm nhận của bản thân.
2 : nhờ vả
어떤 일을 부탁하다.
Nhờ việc nào đó.
3 : nói lên, phản ánh
어떤 현상이 어떤 사실을 나타내 보이다.
Hiện tượng nào đó thể hiện cho thấy sự thật nào đó.
4 : nói lên
어떤 뜻을 나타내다.
Thể hiện ý nghĩa nào đó.
5 : nói về, nói đến
어떤 것에 대하여 이야기하기 전에 그것을 확인하거나 강조하는 말.
Từ nhấn mạnh hay xác nhận một điều gì đó trước khi nói về điều đó.
6 : nói cách khác, nói một cách dễ hiểu
앞의 내용을 다른 쉬운 말로 바꾸거나 설명을 덧붙이는 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện ý thêm vào sự giải thích hay thay đổi nội dung phía trước bằng lời nói khác dễ hơn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 말할,말하겠습니다,말하지 않,말하시겠습니다,말해요,말합니다,말합니까,말하는데,말하는,말한데,말할데,말하고,말하면,말하며,말해도,말한다,말하다,말하게,말해서,말해야 한다,말해야 합니다,말해야 했습니다,말했다,말했습니다,말합니다,말했고,말하,말했,말해,말한,말해라고 하셨다,말해졌다,말해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 말하다 :
nói
nhờ vả
nói lên, phản ánh
nói lên
nói về, nói đến
nói cách khác, nói một cách dễ hiểu
Cách đọc từ vựng 말하다 : [말ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?