Có 3 kết quả cho từ : 외부
Nghĩa
1 : ngoài, bên ngoài
밖이 되는 부분.
Phần ở bên ngoài.
2 : ngoài, bên ngoài
어떤 조직의 밖.
Bên ngoài của một tổ chức nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외부와 격리되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부 - 部
bẫu , bộ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 외부 :
- ngoài, bên ngoài
- ngoài, bên ngoài
Cách đọc từ vựng 외부 : [외ː부]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.