Có 3 kết quả cho từ : 내시
Nghĩa
1 : nội thị, hoạn quan, quan hoạn, thái giám
옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.
Người đàn ông bị thiến có nhiệm vụ hầu hạ và chăm sóc vua trong cung vào thời xưa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 내시 :
- nội thị, hoạn quan, quan hoạn, thái giám
Cách đọc từ vựng 내시 : [내ː시]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc