Có 1 kết quả cho từ : 길쭉이
길쭉이
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách khá dài, một cách tương đối dài, một cách hơi dài
조금 길게.
Một cách hơi dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길쭉이 :
- một cách khá dài, một cách tương đối dài, một cách hơi dài
Cách đọc từ vựng 길쭉이 : [길쭈기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc